Study

TV3_Tuần 23_BT Chính tả

  •   0%
  •  0     0     0

  • trắng muốt
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  • thưởng thức
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  • Sửa lại từ sau: chập chưng
    chập chững
  • Sửa lại từ sau: phăng phiu
    phẳng phiu
  • đàn chim
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  • li ti
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  • ngọt lịm
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  • cơn mưa
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  • lưu thông
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  • Sửa lại từ sau: vây vùng
    vẫy vùng
  • Sửa lại từ sau: mơn mơn
    mơn mởn
  • Sửa lại từ sau: xối xa
    xối xả
  • Sửa lại từ sau: bụ bâm
    bụ bẫm
  • cây hồng
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
  • Sửa lại từ sau: nghi ngợi
    nghĩ ngợi
  • Sửa lại từ sau: khỏe khoăn
    khỏe khoắn
  • lúc lỉu
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  • kêu gọi
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  • tập thể dục
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  • sườn núi
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm