Game Preview

TV3_Tuần 23_BT Chính tả

  •  Vietnamese    20     Public
    Chính tả
  •   Study   Slideshow
  • Sửa lại từ sau: bụ bâm
    bụ bẫm
  •  15
  • Sửa lại từ sau: khỏe khoăn
    khỏe khoắn
  •  15
  • Sửa lại từ sau: mơn mơn
    mơn mởn
  •  15
  • Sửa lại từ sau: xối xa
    xối xả
  •  15
  • Sửa lại từ sau: chập chưng
    chập chững
  •  15
  • Sửa lại từ sau: phăng phiu
    phẳng phiu
  •  15
  • Sửa lại từ sau: vây vùng
    vẫy vùng
  •  15
  • Sửa lại từ sau: nghi ngợi
    nghĩ ngợi
  •  15
  • trắng muốt
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • li ti
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • ngọt lịm
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • lúc lỉu
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • cây hồng
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • đàn chim
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • sườn núi
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • cơn mưa
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15