Study

ENGLISH 6 - UNIT 8 - SPORTS AND GAMES - VOCABULA ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • /fɪt/
    fit /fɪt/ (adj) mạnh khoẻ
  • /skiː/
    ski /skiː/ (v, n) trượt tuyết, ván trượt tuyết
  • /ˈgɒg.l ̩z/
    goggles /ˈgɒg.l ̩z/ (n) kính bơi / kín bảo hộ
  • /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/
    championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ (n) Giải vô địch, chức vô địch
  • /kəm´petitiv/
    competitive /kəm´petitiv/ (adj) mang tính cạnh tranh
  • /ˈræk.ɪt/
    racket /ˈræk.ɪt/ (n) cái vợt (cầu lông …) racquet
  • /dʒɪm/
    gym /dʒɪm/ (n) trung tâm thể dục
  • /rɪŋ/
    ring /rɪŋ/ (n) sàn đấu (boxing)
  • /ˈspɔː.ti/
    sporty /ˈspɔː.ti/ (adj) khoẻ mạnh, dáng thể thao
  • /ɪgˈzɔː.stɪd/
    exhausted /ɪgˈzɔː.stɪd/ (adj) mệt nhoài, mệt lử
  • /ɪˈkwɪp.mənt/
    equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ (n) thiết bị, dụng cụ
  • /kəˈrɪər/
    career /kəˈrɪər/ (n) nghề nghiệp, sự nghiệp
  • /kɒm.pəˈtɪʃ.ən/
    competition /kɒm.pəˈtɪʃ.ən/ (n) cuộc đua
  • /kəmˈpiːt/
    compete /kəmˈpiːt/ (v.) thi đấu, cạnh tranh
  • /ˈmær.ə.θən/
    marathon /ˈmær.ə.θən/ (n) cuộc đua ma-ra-tông
  • /ˈskeɪt.bɔːd/
    skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/ (n, v) ván trượt, trượt ván
  • /kənˌgræt.jʊˈleɪ.ʃən/
    congratulation /kənˌgræt.jʊˈleɪ.ʃən/ (n) sự chúc mừng
  • /fænˈtæs.tɪk/
    fantastic /fænˈtæs.tɪk/ (adj) tuyệt diệu
  • /ˈtʃæm.pi.ən/
    champion /ˈtʃæm.pi.ən/ (n) nhà vô địch, quán quân
  • /ˈæθ.liːt/
    athlete /ˈæθ.liːt/ (n) vận động viên
  • /kənˈɡrætʃ.ə.leɪt/
    congratulate (sb on sth) /kənˈɡrætʃ.ə.leɪt/ (v.) Chúc mừng
  • /ˈskiː.ɪŋ/
    skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n) môn trượt tuyết