Game Preview

ENGLISH 6 - UNIT 8 - SPORTS AND GAMES - VOCABULA ...

  •  English    22     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /ˈæθ.liːt/
    athlete /ˈæθ.liːt/ (n) vận động viên
  •  25
  • /ˈgɒg.l ̩z/
    goggles /ˈgɒg.l ̩z/ (n) kính bơi / kín bảo hộ
  •  15
  • /dʒɪm/
    gym /dʒɪm/ (n) trung tâm thể dục
  •  15
  • /ˈmær.ə.θən/
    marathon /ˈmær.ə.θən/ (n) cuộc đua ma-ra-tông
  •  20
  • /ˈræk.ɪt/
    racket /ˈræk.ɪt/ (n) cái vợt (cầu lông …) racquet
  •  15
  • /rɪŋ/
    ring /rɪŋ/ (n) sàn đấu (boxing)
  •  15
  • /ˈskeɪt.bɔːd/
    skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/ (n, v) ván trượt, trượt ván
  •  15
  • /skiː/
    ski /skiː/ (v, n) trượt tuyết, ván trượt tuyết
  •  15
  • /ˈskiː.ɪŋ/
    skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n) môn trượt tuyết
  •  15
  • /kɒm.pəˈtɪʃ.ən/
    competition /kɒm.pəˈtɪʃ.ən/ (n) cuộc đua
  •  15
  • /kəmˈpiːt/
    compete /kəmˈpiːt/ (v.) thi đấu, cạnh tranh
  •  20
  • /kəm´petitiv/
    competitive /kəm´petitiv/ (adj) mang tính cạnh tranh
  •  15
  • /ˈspɔː.ti/
    sporty /ˈspɔː.ti/ (adj) khoẻ mạnh, dáng thể thao
  •  15
  • /ˈtʃæm.pi.ən/
    champion /ˈtʃæm.pi.ən/ (n) nhà vô địch, quán quân
  •  20
  • /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/
    championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ (n) Giải vô địch, chức vô địch
  •  15
  • /kəˈrɪər/
    career /kəˈrɪər/ (n) nghề nghiệp, sự nghiệp
  •  25