Study

ENGLISH 9 - UNIT 8 - TOURISM

  •   0%
  •  0     0     0

  • /əˈfɔːrdəbl/
    affordable (adj) /əˈfɔːrdəbl/ có thể chi trả được, hợp túi tiền
  • /mæɡˈnɪfɪsns/
    magnificence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
  • /dəˈmestɪk/
    domestic (adj.) /dəˈmestɪk/ trong nước
  • /ˌself ˈgaɪdɪd/
    self-guided (adj) /ˌself ˈgaɪdɪd/ tự tổ chức, tự túc
  • /ˈləʊ siːzn/
    low season (n) /ˈləʊ siːzn/ mùa thấp điểm, vắng khách
  • /ˈpækɪdʒ hɒlədeɪ/
    package holiday (n) /ˈpækɪdʒ hɒlədeɪ/ kì nghỉ trọn gói
  • /ˈeɪdʒənsi/
    agency (n) /ˈeɪdʒənsi/ hãng (du lịch, quảng cáo)
  • /ˈruːɪnəs/
    ruinous (adj) /ˈruːɪnəs/ đổ nát
  • /'estɪmeɪt/
    estimate (v) /'estɪmeɪt/ ước tính
  • /ɒnlaɪn æp/
    online app (application) (n) /ɒnlaɪn æp/ /ˌæplɪˈkeɪʃn/ ứng dụng trên mạng
  • /ˈstæləɡmaɪt/
    stalagmite (n) /ˈstæləɡmaɪt/ măng đá
  • /ɪɡˈzɒtɪk/
    exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ kì lạ
  • /smuːð/
    smooth (adj) /smuːð/ Mềm mượt, suôn sẻ
  • /ˈbreθteɪkɪŋ/
    breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn
  • /fu:d ˈtʊərɪzəm/
    food tourism (n.phr) /fu:d ˈtʊərɪzəm/ du lịch ẩm thực
  • /ˌɪnækˈsesəbl/
    inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được
  • /aɪˈtɪnərəri/
    itinerary (n) /aɪˈtɪnərəri/ lịch trình
  • /ˈeɪdʒənt/
    agent (n) /ˈeɪdʒənt/ nhân viên hãng, người đại diện
  • /ˈhɒlədeɪmeɪkər/
    holidaymaker (n) /ˈhɒlədeɪmeɪkər/ người đi nghỉ
  • /ˈpækɪdʒ tʊər/
    package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊər/ chuyến du lịch trọn gói
  • / ˈʃɒpɪŋ ˈtʊərɪzəm/
    shopping tourism (n) / ˈʃɒpɪŋ ˈtʊərɪzəm/ du lịch mua sắm
  • /ˈhəʊmsteɪ/
    homestay (n) /ˈhəʊmsteɪ/ nhà trọ
  • /hɒp ɒn hɒp ɒf/
    hop-on hop-off (n) /hɒp ɒn hɒp ɒf/ chuyến tham quan bằng xe buýt 2 tầng có thể lên, xuống nhiều điểm
  • /ˌwɜːrld ˈfeɪməs/
    world-famous (adj) /ˌwɜːrld ˈfeɪməs/ nổi tiếng thế giới
  • /prəˈməʊt/
    promote (v) /prəˈməʊt/ quảng bá, phát triển
  • /nɒt breɪk ðə bæŋk/
    not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/ không tốn nhiều tiền
  • /fɪkst/
    fixed (adj) /fɪkst/ cố định
  • /ˈwɒndər/
    wander (v) /ˈwɒndər/ đi lang thang, đi tha thẩn