Game Preview

ENGLISH 9 - UNIT 8 - TOURISM

  •  English    28     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /ˈeɪdʒənsi/
    agency (n) /ˈeɪdʒənsi/ hãng (du lịch, quảng cáo)
  •  25
  • /ˈeɪdʒənt/
    agent (n) /ˈeɪdʒənt/ nhân viên hãng, người đại diện
  •  15
  • /əˈfɔːrdəbl/
    affordable (adj) /əˈfɔːrdəbl/ có thể chi trả được, hợp túi tiền
  •  15
  • /ˈbreθteɪkɪŋ/
    breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn
  •  15
  • /dəˈmestɪk/
    domestic (adj.) /dəˈmestɪk/ trong nước
  •  20
  • /'estɪmeɪt/
    estimate (v) /'estɪmeɪt/ ước tính
  •  15
  • /ɪɡˈzɒtɪk/
    exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ kì lạ
  •  20
  • /fɪkst/
    fixed (adj) /fɪkst/ cố định
  •  15
  • /fu:d ˈtʊərɪzəm/
    food tourism (n.phr) /fu:d ˈtʊərɪzəm/ du lịch ẩm thực
  •  15
  • /ˈhɒlədeɪmeɪkər/
    holidaymaker (n) /ˈhɒlədeɪmeɪkər/ người đi nghỉ
  •  15
  • /ˈhəʊmsteɪ/
    homestay (n) /ˈhəʊmsteɪ/ nhà trọ
  •  15
  • /hɒp ɒn hɒp ɒf/
    hop-on hop-off (n) /hɒp ɒn hɒp ɒf/ chuyến tham quan bằng xe buýt 2 tầng có thể lên, xuống nhiều điểm
  •  15
  • /ˌɪnækˈsesəbl/
    inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được
  •  20
  • /aɪˈtɪnərəri/
    itinerary (n) /aɪˈtɪnərəri/ lịch trình
  •  15
  • /ˈləʊ siːzn/
    low season (n) /ˈləʊ siːzn/ mùa thấp điểm, vắng khách
  •  25
  • /mæɡˈnɪfɪsns/
    magnificence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
  •  15