Study

Global 6 Unit 7 Vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • Educational programme
    Chương trình về giáo dục
  • talent
    tài năng
  • boring
    tẻ nhạt
  • Comedy
    Phim hài
  • Programme
    Chương trình
  • music talent show
    Chương trình tài năng âm nhạc
  • live
    phát sóng trực tiếp
  • Different
    khác, khác nhau
  • Character
    Nhân vật
  • Popular
    Phổ biến, được nhiều người biết đến
  • Cartoon
    Phim hoạt hình thiếu nhi
  • Animal
    động vật
  • interesting
    thú vị
  • Prefer
    Thích hơn
  • Channel
    Kênh
  • Viewer
    Người xem TV
  • Show
    Buổi biểu diễn, chương trình biểu diễn
  • Teach
    dạy
  • Animated films
    Phim hoạt hình thông qua đồ họa máy tính
  • laugh
    cười
  • Choose
    chọn
  • Watch
    xem
  • Performer
    người biểu diễn
  • Competition
    cuộc thi