Game Preview

Global 6 Unit 7 Vocabulary

  •  English    24     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Show
    Buổi biểu diễn, chương trình biểu diễn
  •  15
  • talent
    tài năng
  •  15
  • music talent show
    Chương trình tài năng âm nhạc
  •  15
  • Programme
    Chương trình
  •  15
  • Watch
    xem
  •  15
  • Animated films
    Phim hoạt hình thông qua đồ họa máy tính
  •  15
  • Prefer
    Thích hơn
  •  15
  • Cartoon
    Phim hoạt hình thiếu nhi
  •  15
  • Character
    Nhân vật
  •  15
  • Channel
    Kênh
  •  15
  • Educational programme
    Chương trình về giáo dục
  •  15
  • Comedy
    Phim hài
  •  15
  • Viewer
    Người xem TV
  •  15
  • boring
    tẻ nhạt
  •  15
  • interesting
    thú vị
  •  15
  • Popular
    Phổ biến, được nhiều người biết đến
  •  15