Study

VOLUNTEER WORK

  •   0%
  •  0     0     0

  • tình nguyện
    volunteer
  • raise
    quyên góp
  • remote area
    vùng sâu vùng xa
  • bệnh nhận
    patient
  • donate
    hiến, tặng
  • khu vực miền núi
    mountainous area
  • Community service
    Phục vụ cộng đồng
  • khu vực lũ lụt
    flooded area
  • quyên góp
    donate
  • cơ hội
    opportunity / chance
  • volunteer
    tình nguyện viên, việc tình nguyện
  • rác thải
    rubbish
  • nhặt rác
    pick up litter
  • non-govenment
    phi chính phủ
  • người vô gia cư
    homeless people
  • trại trẻ mồ côi
    orphanage
  • involve
    tham gia
  • confuse
    bối rối
  • hoạt động cộng đồng
    community activity
  • miền quê
    rural area / rural village
  • trồng
    plant
  • tham gia
    participate in / get involved
  • tái chế
    recycle
  • từ thiện
    charity
  • generous
    hào phóng
  • cung cấp
    provide