Game Preview

VOLUNTEER WORK

  •  English    26     Public
    VOLUNTEER WORK
  •   Study   Slideshow
  • hoạt động cộng đồng
    community activity
  •  5
  • quyên góp
    donate
  •  5
  • trồng
    plant
  •  5
  • nhặt rác
    pick up litter
  •  5
  • người vô gia cư
    homeless people
  •  5
  • rác thải
    rubbish
  •  5
  • khu vực lũ lụt
    flooded area
  •  5
  • tái chế
    recycle
  •  5
  • từ thiện
    charity
  •  5
  • tình nguyện
    volunteer
  •  5
  • cơ hội
    opportunity / chance
  •  5
  • bệnh nhận
    patient
  •  5
  • trại trẻ mồ côi
    orphanage
  •  5
  • miền quê
    rural area / rural village
  •  5
  • khu vực miền núi
    mountainous area
  •  5
  • remote area
    vùng sâu vùng xa
  •  5