Study

ENGLISH 8 - UNIT 4 - ETHNIC GROUPS OF VIET NAM

  •   0%
  •  0     0     0

  • /əˈkaʊnt fɔːr/
    Account for v /əˈkaʊnt fɔːr/ Chiếm (phần trăm, tỉ lệ...)
  • /ˈkʌl.tʃər.əl/
    cultural adj /ˈkʌl.tʃər.əl/ Thuộc về truyền thống
  • /ˈkʌl.tʃər/
    culture n /ˈkʌl.tʃər/ Truyền thống
  • /pəʊst/
    Post n /pəʊst/ Cái cột
  • /stɪlt haʊs/
    Stilt house n /stɪlt haʊs/ Nhà sàn
  • /fluːt/
    Cái sáo
  • /wi:v/
    Weave v /wi:v/ Đan, dệt
  • /kəˈmjuːnl haʊs/
    Communal house n /kəˈmjuːnl haʊs/ Nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
  • /ˈdɒm.ɪ.nənt/
    dominant adj /ˈdɒm.ɪ.nənt/ Thống trị, vượt trội
  • /ˌbæmˈbuː/
    Bamboo n /ˌbæmˈbuː/ Tre
  • /maɪˈnɒrəti/
    Minority n /maɪˈnɒrəti/ Thiểu số
  • /ˈterəst fi:Id/
    Terraced field n /ˈterəst fi:Id/ Ruộng bậc thang
  • /ˈkɒstjuːm/
    Costume n /ˈkɒstjuːm/ Trang phục
  • /rəʊl/
    role n /rəʊl/ Vai trò
  • /ɡɒŋ/
    Gong n /ɡɒŋ/ Cái cồng, chiêng
  • /ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/
    Natural material /ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/ Nguyên liệu tự nhiên
  • /fəʊk/
    Folk adj /fəʊk/ Dân gian, truyền thống
  • /ˈwʊdn/
    Wooden adj /ˈwʊdn/ Bằng gỗ
  • /ˈhaɪlənd/
    Highland n /ˈhaɪlənd/ Vùng cao nguyên
  • /məˈdʒɒrəti/
    Majority n /məˈdʒɒrəti/ Đa số
  • /ˈbrəʊ.ʃər/
    brochure n /ˈbrəʊ.ʃər/ Sách nhỏ quảng cáo
  • /juˈniːk/
    Unique adj /juˈniːk/ Độc đáo
  • /ˈɡæð.ər.ɪŋ/
    gathering n /ˈɡæð.ər.ɪŋ/ Cuộc hội họp
  • /ˈlaɪvstɒk/
    Livestock n /ˈlaɪvstɒk/ Gia súc
  • /ˌəʊvərˈlʊk/
    Overlook v /ˌəʊvərˈlʊk/ Nhìn ra, đối diện
  • /ˌeθnɪk ˈɡruːp/
    Ethnic group n /ˌeθnɪk ˈɡruːp/ Nhóm dân tộc
  • /ˈfiːtʃə(r)/
    Feature n /ˈfiːtʃə(r)/ Đặc điểm, nét