Game Preview

ENGLISH 8 - UNIT 4 - ETHNIC GROUPS OF VIET NAM

  •  English    27     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /ˌeθnɪk ˈɡruːp/
    Ethnic group n /ˌeθnɪk ˈɡruːp/ Nhóm dân tộc
  •  15
  • /ˌbæmˈbuː/
    Bamboo n /ˌbæmˈbuː/ Tre
  •  15
  • /ˈbrəʊ.ʃər/
    brochure n /ˈbrəʊ.ʃər/ Sách nhỏ quảng cáo
  •  20
  • /ˌəʊvərˈlʊk/
    Overlook v /ˌəʊvərˈlʊk/ Nhìn ra, đối diện
  •  15
  • /pəʊst/
    Post n /pəʊst/ Cái cột
  •  15
  • /stɪlt haʊs/
    Stilt house n /stɪlt haʊs/ Nhà sàn
  •  15
  • /ˈterəst fi:Id/
    Terraced field n /ˈterəst fi:Id/ Ruộng bậc thang
  •  25
  • /fəʊk/
    Folk adj /fəʊk/ Dân gian, truyền thống
  •  15
  • /ˈkɒstjuːm/
    Costume n /ˈkɒstjuːm/ Trang phục
  •  25
  • /ɡɒŋ/
    Gong n /ɡɒŋ/ Cái cồng, chiêng
  •  15
  • /wi:v/
    Weave v /wi:v/ Đan, dệt
  •  15
  • /ˈwʊdn/
    Wooden adj /ˈwʊdn/ Bằng gỗ
  •  15
  • /maɪˈnɒrəti/
    Minority n /maɪˈnɒrəti/ Thiểu số
  •  20
  • /ˈlaɪvstɒk/
    Livestock n /ˈlaɪvstɒk/ Gia súc
  •  15
  • /kəˈmjuːnl haʊs/
    Communal house n /kəˈmjuːnl haʊs/ Nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
  •  25
  • /juˈniːk/
    Unique adj /juˈniːk/ Độc đáo
  •  25