Study

TV1_Trường học

  •   0%
  •  0     0     0

  • phòng máy tính, gõ bàn phím, lập trình
  • thư viện, đọc sách
  • cô lao công, dọn dẹp, lau dọn, quét
  • y tá, khám bệnh
  • sân chơi
  • thầy giáo, dạy học
  • học sinh
  • cô giáo, giảng bài
  • trường học
  • bảng, viết, vẽ
  • sân bóng, đá bóng, chạy nhảy
  • chú bảo vệ, canh giữ, trông coi