Game Preview

TV1_Trường học

  •  Vietnamese    12     Public
    Từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • cô giáo, giảng bài
  •  15
  • thầy giáo, dạy học
  •  15
  • bảng, viết, vẽ
  •  15
  • y tá, khám bệnh
  •  15
  • chú bảo vệ, canh giữ, trông coi
  •  15
  • trường học
  •  15
  • cô lao công, dọn dẹp, lau dọn, quét
  •  15
  • học sinh
  •  15
  • sân bóng, đá bóng, chạy nhảy
  •  15
  • phòng máy tính, gõ bàn phím, lập trình
  •  15
  • thư viện, đọc sách
  •  15
  • sân chơi
  •  15