Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
IELTS vocab: Friends
0
%
0
0
0
Back
Restart
chúng tôi có sự thấu hiểu lẫn nhau
we have mutual understanding
Oops!
Okay!
giải quyết mẫu thuẫn
resolve conflicts
Oops!
Okay!
quan tâm (adj)
caring
Oops!
Okay!
tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của anh ấy
I really appreciate his help
Oops!
Okay!
chúng tôi rất thân với nhau
we are very close to each other
Oops!
Okay!
chu đáo (adj)
thoughtful
Oops!
Okay!
những nơi quen thuộc
familiar places
Oops!
Okay!
bạn cùng phòng (n)
roommate
Oops!
Okay!
đi xem phim (v)
go for a movie/ go to the cinema
Oops!
Okay!
phẩm chất quan trọng nhất
the most important quality
Oops!
Okay!
bạn thưở nhỏ (n)
childhood friend
Oops!
Okay!
bà ấy yêu thương tôi vô điều kiện
she loves me unconditionally
Oops!
Okay!
chúng tôi cùng quê
we're from the same town
Oops!
Okay!
chúng tôi hợp nhau
we get a long well
Oops!
Okay!
chúng tôi vẫn giữ liên lạc
we still keep in touch
Oops!
Okay!
thành thật (adj)
honest
Oops!
Okay!
chúng tôi nói chuyện qua điện thoại
we talk over the phone
Oops!
Okay!
anh ấy luôn ở đó cho tôi
he's always there for me
Oops!
Okay!
đi uống cà phê
go to a coffee shop/ go for a coffee
Oops!
Okay!
chúng tôi đã qua những thời gian khó khăn cùng nhau
we have been through tough times together
Oops!
Okay!
anh ấy vẫn sắp xếp thời gian cho tôi
He still makes time for me
Oops!
Okay!
sự tử tế (n)
kindness
Oops!
Okay!
đi chơi với bạn (v)
hang out with friends
Oops!
Okay!
chúng tôi học cùng trường
we go to the same school
Oops!
Okay!
chúng tôi gặp mặt trực tiếp
we meet in person
Oops!
Okay!
chúng tôi có nhiều điểm chung
we have many things in common
Oops!
Okay!
vui tính (adj)
humorous/ funny
Oops!
Okay!
anh ấy không xét đoán tôi
he doesn't judge me
Oops!
Okay!
anh ấy mời tôi ghé qua
he invites me to come over
Oops!
Okay!
người quen (n)
acquaintance
Oops!
Okay!
chúng tôi cùng tuổi
we are the same age
Oops!
Okay!
tôi rất biết ơn vì tình bạn của chúng tôi
I'm very grateful/ thankful for our friendship
Oops!
Okay!
vượt qua khó khăn
overcome difficulties
Oops!
Okay!
nhiệt tình giúp đỡ (adj)
helpful
Oops!
Okay!
những kỷ niệm khó quên
unforgetable memories
Oops!
Okay!
hầu như mỗi ngày
almost everyday
Oops!
Okay!
đi ăn với nhau
go out to eat together
Oops!
Okay!
đồng nghiệp (n)
colleague/ coworker
Oops!
Okay!
anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ
He's always ready to help
Oops!
Okay!
bạn thân (n)
close friend
Oops!
Okay!
bạn cùng lớp (n)
classmate
Oops!
Okay!
chúng tôi đã biết nhau được 3 năm
we have known each other for 3 years
Oops!
Okay!
Khi tôi trong tâm trạng tốt
When I'm in a good mood
Oops!
Okay!
tôn trọng (v)
respect
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies