Game Preview

IELTS vocab: Friends

  •  English    44     Public
    Speaking vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • người quen (n)
    acquaintance
  •  15
  • bạn cùng lớp (n)
    classmate
  •  15
  • bạn cùng phòng (n)
    roommate
  •  15
  • đồng nghiệp (n)
    colleague/ coworker
  •  15
  • chúng tôi đã biết nhau được 3 năm
    we have known each other for 3 years
  •  20
  • bạn thưở nhỏ (n)
    childhood friend
  •  15
  • chúng tôi rất thân với nhau
    we are very close to each other
  •  15
  • bạn thân (n)
    close friend
  •  15
  • chúng tôi hợp nhau
    we get a long well
  •  20
  • chúng tôi học cùng trường
    we go to the same school
  •  20
  • chúng tôi cùng tuổi
    we are the same age
  •  20
  • chúng tôi cùng quê
    we're from the same town
  •  25
  • nhiệt tình giúp đỡ (adj)
    helpful
  •  15
  • đi chơi với bạn (v)
    hang out with friends
  •  15
  • thành thật (adj)
    honest
  •  15
  • tôn trọng (v)
    respect
  •  15