Study

ENGLISH 8 - UNIT 2 - LIFE IN THE COUNTRYSIDE (1)

  •   0%
  •  0     0     0

  • /hɜːrd/
    Herd v, n /hɜːrd/ Chăn giữ vật nuôi, đàn vật nuôi
  • /kəˈnæl/
    Canal n /kəˈnæl/ Con kênh
  • /ˈɔːrtʃərd/
    Orchard n /ˈɔːrtʃərd/ Vườn cây ăn quả
  • /kənˈviːniənt/
    Convenient adj /kənˈviːniənt/ Tiện lợi
  • /plaʊ/
    Plough v /plaʊ/ Cày (ruộng)
  • /fi:d/
    Feed v /fi:d/ Cho ăn
  • /ˈrʊərəl/
    Rural adj ˈrʊərəl/ Thuộc nông thôn
  • /wel 'treɪnd/
    Well-trained adj /wel 'treɪnd/ Lành nghề, có tay nghề
  • /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə(r)/
    Combine harvester n /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə(r)/ Máy gặt đập liên hợp
  • /'ləʊkl/
    Local adj /'ləʊkl/ Địa phương
  • /ˈkʌltɪveɪt/
    Cultivate = grow / plant v /ˈkʌltɪveɪt/ Trồng trọt, canh tác
  • /ˈkætl/
    Cattle n /ˈkætl/ Gia súc
  • /reiz/
    raise v /reiz/ Nuôi, trồng
  • /ˌpɪktʃəˈresk/
    Picturesque adj /ˌpɪktʃəˈresk/ Đẹp như tranh (phong cảnh)
  • /hɜːrd/
    Herd v, n /hɜːrd/ Chăn giữ vật nuôi, đàn vật nuôi
  • Mức sống
    Cost of living
  • Tính cộng đồng
    Sense of community
  • /hɒˈspɪtəbl/
    Hospitable adj /hɒˈspɪtəbl/ Mến khách, hiếu khách
  • /ˌʌnˈləʊd/
    Unload v /ˌʌnˈləʊd/ Dỡ hàng, dỡ xuống
  • /ˈpiːsfl/
    Peaceful adj /ˈpiːsfl/ Yên bình, yên tĩnh
  • /'poultri/
    poultry n /'poultri/ Gia cầm
  • /ˈhɑːrvɪst/
    Harvest v, n /ˈhɑːrvɪst/ Thu hoạch, vụ thu hoạch
  • /ləʊd/
    Load Verb /ləʊd/ Tải lên, chất lên
  • /ˈpædɪ fi:ld/
    Paddy field n /ˈpædɪ fi:ld/ Ruộng lúa