Game Preview

ENGLISH 8 - UNIT 2 - LIFE IN THE COUNTRYSIDE (1)

  •  Vietnamese    24     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /ˈhɑːrvɪst/
    Harvest v, n /ˈhɑːrvɪst/ Thu hoạch, vụ thu hoạch
  •  20
  • /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə(r)/
    Combine harvester n /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə(r)/ Máy gặt đập liên hợp
  •  25
  • /ləʊd/
    Load Verb /ləʊd/ Tải lên, chất lên
  •  15
  • /ˌʌnˈləʊd/
    Unload v /ˌʌnˈləʊd/ Dỡ hàng, dỡ xuống
  •  15
  • /ˈpædɪ fi:ld/
    Paddy field n /ˈpædɪ fi:ld/ Ruộng lúa
  •  15
  • /hɜːrd/
    Herd v, n /hɜːrd/ Chăn giữ vật nuôi, đàn vật nuôi
  •  20
  • /hɜːrd/
    Herd v, n /hɜːrd/ Chăn giữ vật nuôi, đàn vật nuôi
  •  15
  • /plaʊ/
    Plough v /plaʊ/ Cày (ruộng)
  •  15
  • /fi:d/
    Feed v /fi:d/ Cho ăn
  •  15
  • /ˈkætl/
    Cattle n /ˈkætl/ Gia súc
  •  15
  • /'poultri/
    poultry n /'poultri/ Gia cầm
  •  25
  • /ˈɔːrtʃərd/
    Orchard n /ˈɔːrtʃərd/ Vườn cây ăn quả
  •  25
  • /hɒˈspɪtəbl/
    Hospitable adj /hɒˈspɪtəbl/ Mến khách, hiếu khách
  •  15
  • /wel 'treɪnd/
    Well-trained adj /wel 'treɪnd/ Lành nghề, có tay nghề
  •  20
  • /ˌpɪktʃəˈresk/
    Picturesque adj /ˌpɪktʃəˈresk/ Đẹp như tranh (phong cảnh)
  •  25
  • /ˈpiːsfl/
    Peaceful adj /ˈpiːsfl/ Yên bình, yên tĩnh
  •  20