Study

600 TOEIC L1

  •   0%
  •  0     0     0

  • Tham gia
    engage
  • bắt buộc
    obligate
  • đảng, phái
    party
  • hủy bỏ
    cancellation
  • bữa tiệc
    party
  • tuân theo
    abide by
  • điều khoản
    provision
  • sự cam đoan
    assurance
  • giải quyết
    resolve
  • cụ thể
    specific
  • quyết định, quyết tâm
    determine
  • thành lập
    establish
  • sự đồng ý/thỏa thuận với nhau
    agreement