Game Preview

600 TOEIC L1

  •  English    13     Public
    từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • tuân theo
    abide by
  •  15
  • sự đồng ý/thỏa thuận với nhau
    agreement
  •  15
  • sự cam đoan
    assurance
  •  15
  • hủy bỏ
    cancellation
  •  15
  • quyết định, quyết tâm
    determine
  •  15
  • Tham gia
    engage
  •  15
  • thành lập
    establish
  •  15
  • bắt buộc
    obligate
  •  15
  • bữa tiệc
    party
  •  15
  • đảng, phái
    party
  •  15
  • điều khoản
    provision
  •  15
  • giải quyết
    resolve
  •  15
  • cụ thể
    specific
  •  15