Study

Vocabulary - English 9 - Global Success (Unit 1)

  •   0%
  •  0     0     0

  • pass down
    truyền lại
  • fragrance
    hương thơm
  • handicraft
    sản phẩm thủ công
  • artisan
    thợ làm nghề thủ công
  • facilities
    cơ sở vật chất
  • original
    nguyên bản
  • tourist attraction
    điểm du lịch
  • speciality
    đặc sản
  • electrician
    thợ điện
  • community helper
    người phục vụ cộng đồng
  • look around
    ngắm nghía xung quanh
  • run out of
    hết, cạn kiệt
  • get on with
    có quan hệ tốt với..
  • community
    cộng đồng
  • police officer
    công an
  • delivery person
    nhân viên giao hàng
  • garbage collector
    nhân viên dọn vệ sinh
  • craft village
    làng nghề thủ công
  • hand down
    truyền lại
  • function
    chức năng
  • preserve
    bảo tồn
  • cut down on
    cắt giảm
  • pottery
    đồ gốm
  • suburb
    vùng ngoại ô