Game Preview

Vocabulary - English 9 - Global Success (Unit 1)

  •  English    24     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • cut down on
    cắt giảm
  •  10
  • get on with
    có quan hệ tốt với..
  •  10
  • hand down
    truyền lại
  •  10
  • artisan
    thợ làm nghề thủ công
  •  10
  • community
    cộng đồng
  •  10
  • community helper
    người phục vụ cộng đồng
  •  10
  • craft village
    làng nghề thủ công
  •  10
  • delivery person
    nhân viên giao hàng
  •  10
  • electrician
    thợ điện
  •  10
  • facilities
    cơ sở vật chất
  •  10
  • fragrance
    hương thơm
  •  10
  • function
    chức năng
  •  10
  • garbage collector
    nhân viên dọn vệ sinh
  •  10
  • handicraft
    sản phẩm thủ công
  •  10
  • look around
    ngắm nghía xung quanh
  •  10
  • original
    nguyên bản
  •  10