Study

Get ready for Flyers: Unit 1 (2)

  •   0%
  •  0     0     0

  • file
    hồ sơ, tài liệu
  • material
    nguyên liệu
  • appointment
    cuộc hẹn, sự bổ nhiệm
  • especially
    đặc biệt
  • issue
    vấn đề
  • current
    hiện tại, hiện hành
  • document
    văn kiện, tài liệu, tư liệu
  • mug
    cốc có quai
  • lottery
    xổ số, điều may rủi
  • item
    món hàng
  • neighbor
    hàng xóm, láng giềng
  • strategy
    chiến lược
  • outside
    bên ngoài, ở ngoài
  • grocery
    đồ tạp hóa
  • midnight
    nửa đêm
  • understand
    hiểu, nhận thức
  • unkind
    độc ác, tàn nhẫn, không tử tế
  • pillow
    cái gối
  • preparation
    sự chuẩn bị
  • construction
    xây dựng, công trình
  • episode
    phần, tập, đoạn
  • noisy
    ồn ào, huyên náo
  • diary
    nhật ký
  • envelope
    phong bì
  • puncture
    đâm thủng
  • postcard
    bưu thiếp
  • smooth
    trôi chảy, êm thấm, hoà nhã
  • comfortable
    thoải mái, dễ chịu
  • lose - lost
    thua, mất
  • programme
    chương trình truyền hình, phát thanh