Game Preview

Get ready for Flyers: Unit 1 (2)

  •  30     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • construction
    xây dựng, công trình
  •  15
  • outside
    bên ngoài, ở ngoài
  •  15
  • lottery
    xổ số, điều may rủi
  •  15
  • neighbor
    hàng xóm, láng giềng
  •  15
  • comfortable
    thoải mái, dễ chịu
  •  15
  • noisy
    ồn ào, huyên náo
  •  15
  • unkind
    độc ác, tàn nhẫn, không tử tế
  •  15
  • understand
    hiểu, nhận thức
  •  15
  • lose - lost
    thua, mất
  •  15
  • item
    món hàng
  •  15
  • smooth
    trôi chảy, êm thấm, hoà nhã
  •  15
  • pillow
    cái gối
  •  15
  • postcard
    bưu thiếp
  •  15
  • diary
    nhật ký
  •  15
  • programme
    chương trình truyền hình, phát thanh
  •  15
  • envelope
    phong bì
  •  15