Study

Reporting Verbs

  •   0%
  •  0     0     0

  • Agree (đồng ý)...
    To V
  • encourage (khuyến khích)....
    to V
  • guarantee (bảo đảm)...
    To V
  • offer (đề nghị)...
    To V
  • blame (đỗ lỗi ai về chuyện gì)
    FOR Ving
  • Prevent (ngăn ai khỏi chuyện gì)...
    from Ving
  • admit (thừa nhận)
    Ving
  • complain (phàn nàn về)...
    ABOUT Ving
  • warn (cảnh báo ai khỏi chuyện gì)
    AGAINST Ving
  • suggest (đề xuất)...
    Ving
  • Let (để ai đó làm chuyện gì)...
    V
  • Invite (mời)...
    To V
  • insist (đòi)...
    ON Ving
  • Promise (hứa)...
    To V
  • deny (chối cãi)...
    Ving
  • dream (mơ về)...
    OF Ving
  • regret (hối hận)...
    Ving
  • Apologize (xin lỗi ai về chuyện gì)...
    To someone for Ving
  • congratulate (ai về chuyện gì)
    ON Ving
  • accuse (buộc tội ai về chuyện gì)...
    OF Ving
  • Advise (khuyên)...
    To V
  • Propose (đề nghị)...
    To V
  • Allow (ai đó làm chuyện gì)...
    To V