Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Reporting Verbs
0
%
0
0
0
Back
Restart
Agree (đồng ý)...
To V
Oops!
Okay!
encourage (khuyến khích)....
to V
Oops!
Okay!
guarantee (bảo đảm)...
To V
Oops!
Okay!
offer (đề nghị)...
To V
Oops!
Okay!
blame (đỗ lỗi ai về chuyện gì)
FOR Ving
Oops!
Okay!
Prevent (ngăn ai khỏi chuyện gì)...
from Ving
Oops!
Okay!
admit (thừa nhận)
Ving
Oops!
Okay!
complain (phàn nàn về)...
ABOUT Ving
Oops!
Okay!
warn (cảnh báo ai khỏi chuyện gì)
AGAINST Ving
Oops!
Okay!
suggest (đề xuất)...
Ving
Oops!
Okay!
Let (để ai đó làm chuyện gì)...
V
Oops!
Okay!
Invite (mời)...
To V
Oops!
Okay!
insist (đòi)...
ON Ving
Oops!
Okay!
Promise (hứa)...
To V
Oops!
Okay!
deny (chối cãi)...
Ving
Oops!
Okay!
dream (mơ về)...
OF Ving
Oops!
Okay!
regret (hối hận)...
Ving
Oops!
Okay!
Apologize (xin lỗi ai về chuyện gì)...
To someone for Ving
Oops!
Okay!
congratulate (ai về chuyện gì)
ON Ving
Oops!
Okay!
accuse (buộc tội ai về chuyện gì)...
OF Ving
Oops!
Okay!
Advise (khuyên)...
To V
Oops!
Okay!
Propose (đề nghị)...
To V
Oops!
Okay!
Allow (ai đó làm chuyện gì)...
To V
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies