Game Preview

Reporting Verbs

  •  English    23     Public
    kfjrke
  •   Study   Slideshow
  • admit (thừa nhận)
    Ving
  •  15
  • deny (chối cãi)...
    Ving
  •  15
  • suggest (đề xuất)...
    Ving
  •  15
  • dream (mơ về)...
    OF Ving
  •  15
  • complain (phàn nàn về)...
    ABOUT Ving
  •  15
  • insist (đòi)...
    ON Ving
  •  15
  • Apologize (xin lỗi ai về chuyện gì)...
    To someone for Ving
  •  15
  • blame (đỗ lỗi ai về chuyện gì)
    FOR Ving
  •  15
  • congratulate (ai về chuyện gì)
    ON Ving
  •  15
  • Prevent (ngăn ai khỏi chuyện gì)...
    from Ving
  •  15
  • accuse (buộc tội ai về chuyện gì)...
    OF Ving
  •  15
  • warn (cảnh báo ai khỏi chuyện gì)
    AGAINST Ving
  •  15
  • Agree (đồng ý)...
    To V
  •  15
  • Invite (mời)...
    To V
  •  15
  • Advise (khuyên)...
    To V
  •  15
  • Propose (đề nghị)...
    To V
  •  15