Study

UNIT 11

  •   0%
  •  0     0     0

  • environment
    môi trường
  • recycling bin
    thùng đựng rác tái chế
  • go green
    sống xanh
  • waste
    lãng phí
  • be in need
    cần
  • wrap
    bọc, gói
  • plastic
    nhựa
  • dirty
    bẩn
  • instead of
    thay cho
  • reusable
    có thể tái sử dụng
  • recycle
    tái chế
  • paper
    giấy
  • rubbish
    rác
  • container
    đồ đựng
  • glass
    thủy tinh
  • reduce
    giảm
  • encourage
    khuyến khích, động viên
  • fair
    hội chợ
  • flood
    lũ lụt
  • air conditioner
    điều hòa
  • charity
    từ thiện
  • president
    chủ tịch
  • exchange
    trao đổi
  • tip
    mẹo, cách
  • organise
    tổ chức
  • do a survey
    thực hiện khảo sát
  • reuse
    tái sử dụng
  • check out
    quầy thanh toán
  • throw away
    vứt bỏ
  • pick up
    nhặt (rác), đón