Game Preview

UNIT 11

  •  English    30     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • air conditioner
    điều hòa
  •  15
  • be in need
    cần
  •  15
  • charity
    từ thiện
  •  15
  • check out
    quầy thanh toán
  •  15
  • container
    đồ đựng
  •  15
  • dirty
    bẩn
  •  15
  • do a survey
    thực hiện khảo sát
  •  15
  • encourage
    khuyến khích, động viên
  •  15
  • environment
    môi trường
  •  15
  • exchange
    trao đổi
  •  15
  • fair
    hội chợ
  •  15
  • flood
    lũ lụt
  •  15
  • glass
    thủy tinh
  •  15
  • go green
    sống xanh
  •  15
  • instead of
    thay cho
  •  15
  • organise
    tổ chức
  •  15