Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Vocab - Unit 9 - Protecting the environment
0
%
0
0
0
Back
Restart
(n) sự phá hủy
destruction
Oops!
Okay!
tồn tại, sống sót
survive
Oops!
Okay!
gây ra
cause
Oops!
Okay!
quà lưu niệm
souvenir
Oops!
Okay!
A range of
một loạt các
Oops!
Okay!
khắc nghiệt, cực đoan
extreme
Oops!
Okay!
(adv) chính, chủ yếu, phần lớn
mainly
Oops!
Okay!
(adj) có nguy cơ tuyệt chủng
endangered
Oops!
Okay!
(adj) trái phép, bất hợp pháp
illegal
Oops!
Okay!
(v) bảo vệ
protect
Oops!
Okay!
giải quyết
deal with
Oops!
Okay!
Nghiên cứu
Research
Oops!
Okay!
sự bảo tồn, sự gìn giữ
preservation
Oops!
Okay!
nỗ lực
effort
Oops!
Okay!
(v) làm ô nhiễm
pollute
Oops!
Okay!
khổng lồ
giant
Oops!
Okay!
switch on/ off
bật/ tắt
Oops!
Okay!
làm xáo trộn, làm thay đổi
upset
Oops!
Okay!
(v) ảnh hưởng, tác động đến
affect = influence = impact
Oops!
Okay!
phá hủy
destroy = damage
Oops!
Okay!
serious
nghiêm trọng
Oops!
Okay!
biến mất
disappear
Oops!
Okay!
waste gases
khí thải
Oops!
Okay!
bao gồm
involve
Oops!
Okay!
(n) sự bảo vệ
protection
Oops!
Okay!
môi trường sống
habitat
Oops!
Okay!
bầu khí quyển
atmosphere
Oops!
Okay!
loài vật hoang dã
wildlife
Oops!
Okay!
giải pháp
solution
Oops!
Okay!
(n) môi trường
environment
Oops!
Okay!
hiện tượng nóng lên toàn cầu
global warming
Oops!
Okay!
khiến cho cái gì gặp nguy hiểm
put sth in danger
Oops!
Okay!
loss of
sự mất mát
Oops!
Okay!
các bệnh về đường hô hấp
respiratory diseases
Oops!
Okay!
đợt nóng
heatwave
Oops!
Okay!
major
chính, chủ yếu
Oops!
Okay!
tiêu cực
negative
Oops!
Okay!
ngăn chặn
prevent
Oops!
Okay!
biến đổi khí hậu
climate change
Oops!
Okay!
discussion
cuộc thảo luận
Oops!
Okay!
xác định, nhận biết, nhận diện
identify
Oops!
Okay!
sự đa dạng sinh học
biodiversity
Oops!
Okay!
sự cân bằng
balance
Oops!
Okay!
(n) hậu quả, kết quả
consequence
Oops!
Okay!
have an effect/ influence/ impact on sth
có ảnh hưởng đến cái gì
Oops!
Okay!
hệ sinh thái
ecosystem
Oops!
Okay!
nhận thức, ý thức về
be aware of
Oops!
Okay!
hiện tượng băng tan
ice melting
Oops!
Okay!
die out
tuyệt chủng
Oops!
Okay!
(n) chất ô nhiễm
pollutant
Oops!
Okay!
(adj) hợp pháp
legal
Oops!
Okay!
nhiệt độ
temperature
Oops!
Okay!
preserve
bảo tồn, gìn giữ
Oops!
Okay!
sự phá rừng
deforestation
Oops!
Okay!
nảy ra, nghĩ ra
come up with
Oops!
Okay!
strict law
luật nghiêm
Oops!
Okay!
(adj) thiết thực, thực tế
practical
Oops!
Okay!
đất
soil
Oops!
Okay!
call for
kêu gọi
Oops!
Okay!
territory
lãnh thổ
Oops!
Okay!
(adj) thuộc về môi trường
environmental
Oops!
Okay!
vấn đề
problem = issue
Oops!
Okay!
phương tiện giao thông
vehicle
Oops!
Okay!
nguyên nhân
cause
Oops!
Okay!
(n) sự ô nhiễm
pollution
Oops!
Okay!
(n) sự biến mất
disappearance
Oops!
Okay!
sự tồn tại
survival
Oops!
Okay!
dẫn đến
lead to
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies