Game Preview

Vocab - Unit 9 - Protecting the environment

  •  English    68     Public
    ...
  •   Study   Slideshow
  • (adj) thuộc về môi trường
    environmental
  •  10
  • Nghiên cứu
    Research
  •  10
  • A range of
    một loạt các
  •  10
  • sự phá rừng
    deforestation
  •  10
  • (adj) có nguy cơ tuyệt chủng
    endangered
  •  10
  • (adj) thiết thực, thực tế
    practical
  •  10
  • nỗ lực
    effort
  •  10
  • sự đa dạng sinh học
    biodiversity
  •  10
  • loài vật hoang dã
    wildlife
  •  10
  • (v) ảnh hưởng, tác động đến
    affect = influence = impact
  •  10
  • bao gồm
    involve
  •  10
  • tồn tại, sống sót
    survive
  •  10
  • have an effect/ influence/ impact on sth
    có ảnh hưởng đến cái gì
  •  10
  • nhận thức, ý thức về
    be aware of
  •  10
  • (n) hậu quả, kết quả
    consequence
  •  10
  • khắc nghiệt, cực đoan
    extreme
  •  10