Study

Unit 10: Our houses in the future

  •   0%
  •  0     0     0

  • smartphone
    điện thoại thông minh
  • surf the internet
    lướt mạng
  • outside
    ngoài
  • villa
    biệt thự
  • hi-tech
    công nghệ cao
  • view
    tầm nhìn
  • solar energy
    năng lượng mặt trời
  • unidentified flying object
    vật thể bay không xác định
  • dishwasher
    máy rửa bát
  • dry
    làm khô, sấy khô
  • housework
    công việc nhà
  • helicopter
    máy bay lên thẳng
  • computer
    máy tính
  • cottage
    nhà tranh
  • electric fan
    quạt điện
  • receive
    nhận
  • space
    không gian vũ trụ
  • location
    địa điểm
  • wireless
    không dây
  • appliance
    thiết bị
  • super
    siêu đẳng
  • surround
    bao quanh
  • look after
    trông nom, chăm sóc
  • electric cooker
    bếp điện
  • ocean
    đại dương
  • type
    kiểu, loại
  • washing machine
    máy giặt
  • smart clock
    đồng hồ thông minh