Game Preview

Unit 10: Our houses in the future

  •  English    28     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • appliance
    thiết bị
  •  15
  • computer
    máy tính
  •  15
  • cottage
    nhà tranh
  •  15
  • dishwasher
    máy rửa bát
  •  15
  • dry
    làm khô, sấy khô
  •  15
  • electric cooker
    bếp điện
  •  15
  • electric fan
    quạt điện
  •  15
  • helicopter
    máy bay lên thẳng
  •  15
  • hi-tech
    công nghệ cao
  •  15
  • housework
    công việc nhà
  •  15
  • location
    địa điểm
  •  15
  • look after
    trông nom, chăm sóc
  •  15
  • ocean
    đại dương
  •  15
  • outside
    ngoài
  •  15
  • receive
    nhận
  •  15
  • smart clock
    đồng hồ thông minh
  •  15