Study

Southern Vietnamese Dialects

  •   0%
  •  0     0     0

  • "Buông dầm cầm chèo"
    Tháo vát, linh hoạt
  • "Mèn đéc ơi"
    Trời ơi
  • "Đía"
    Lươn lẹo, ma mãnh
  • "Tàn tàn"
    Từ từ, vô tư
  • "Bang bang"
    Đi hiên ngang, xăm xăm
  • "Bá chấy bù chét"
    Xuất sắc
  • "Mút chỉ cà tha"
    Rất xa
  • "Cà nhông"
    Rảnh rỗi, không có việc gì làm
  • "Hủ hỉ"
    Nói chuyện, tâm sự nhỏ bên tai
  • "Cà rá"
    Nhẫn
  • "Tới quận"
    Tới lượt
  • "Xà quần"
    Đi tới đi lui
  • "Rốp rẻng"
    Nhanh gọn
  • "Bành ki"
    To, lớn
  • "Huốt/Huốc"
    Đã đi quá
  • "Ăn tơ ni"
    Bỏ áo vào quần
  • "Cúp bế"
    Búp bê
  • "Bầy hầy"
    Không gọn gàng
  • "Thèo lẻo"
    Mách lẻo, đem chuyện của người này kể cho người khác
  • "Bà Tám"
    Nhiều chuyện
  • "Rề rề"
    Chậm chạp
  • "Ngộ"
    Đẹp, lạ
  • "Cái củng"
    Cái chân váy
  • "Bảnh tỏn"
    Đẹp trai
  • "Đâm bang"
    Nói chuyện lạc đề