Game Preview

Southern Vietnamese Dialects

  •  Vietnamese    25     Public
    Southern Vietnamese Dialects
  •   Study   Slideshow
  • "Buông dầm cầm chèo"
    Tháo vát, linh hoạt
  •  10
  • "Bành ki"
    To, lớn
  •  10
  • "Mèn đéc ơi"
    Trời ơi
  •  10
  • "Mút chỉ cà tha"
    Rất xa
  •  10
  • "Huốt/Huốc"
    Đã đi quá
  •  10
  • "Bang bang"
    Đi hiên ngang, xăm xăm
  •  10
  • "Đía"
    Lươn lẹo, ma mãnh
  •  10
  • "Rề rề"
    Chậm chạp
  •  10
  • "Cái củng"
    Cái chân váy
  •  10
  • "Cúp bế"
    Búp bê
  •  10
  • "Đâm bang"
    Nói chuyện lạc đề
  •  10
  • "Ăn tơ ni"
    Bỏ áo vào quần
  •  10
  • "Tới quận"
    Tới lượt
  •  10
  • "Bầy hầy"
    Không gọn gàng
  •  10
  • "Bảnh tỏn"
    Đẹp trai
  •  10
  • "Bá chấy bù chét"
    Xuất sắc
  •  10