Study

GRADE 10- UNIT 9-

  •   0%
  •  0     0     0

  • Động vật có nguy cơ tiệt chủng /ɪnˈdeɪndʒəd ˈænɪml/
    Endangered animal
  • Đốn, chặt /kʌt daʊn/
    Cut down
  • Giải pháp /səˈluːʃn/
    Solution
  • Sự tác động /ˈɪmpækt/
    Impact
  • Không khí /ˈætməsfɪə(r)/
    Atmosphere
  • Nhận thức /əˈweənəs/
    Awareness
  • Nỗ lực /ˈefət/
    Effort
  • Mức độ đáng báo động /əˈlɑːmɪŋ reɪt/
    Alarming rate
  • Hệ sinh thái /ˈiːkəʊsɪstəm/
    Ecosystem
  • Đa dạng sinh học /baɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
    Biodiversity
  • Nguyên nhân /kɔːz/
    Cause
  • Bệnh về đường hô hấp /rəˈspɪrətri dɪˈziːz/
    Respiratory disease
  • Vấn đề /ˈɪʃuː/
    Issue
  • Chất /ˈsʌbstəns/
    Substance
  • Nghĩ ra /kʌm ʌp wɪð/
    Come up with
  • Sự nóng lên toàn cầu /ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/
    Global warming
  • Sự cân bằng /ˈbæləns/
    Balance
  • Động vật hoang dã /ˈwaɪldlaɪf/
    Wildlife
  • Biến đổi khí hậu /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
    Climate change
  • Hậu quả /ˈkɒnsɪkwəns/
    Consequence
  • Môi trường sống /ˈhæbɪtæt/
    Habitat
  • Nạn phá rừng /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
    Deforestation
  • Sự tác động /ɪˈfekt/
    Effect