Game Preview

GRADE 10- UNIT 9-

  •  English    23     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • Vấn đề /ˈɪʃuː/
    Issue
  •  15
  • Nạn phá rừng /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
    Deforestation
  •  15
  • Giải pháp /səˈluːʃn/
    Solution
  •  15
  • Nỗ lực /ˈefət/
    Effort
  •  15
  • Đa dạng sinh học /baɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
    Biodiversity
  •  15
  • Môi trường sống /ˈhæbɪtæt/
    Habitat
  •  15
  • Hệ sinh thái /ˈiːkəʊsɪstəm/
    Ecosystem
  •  15
  • Động vật hoang dã /ˈwaɪldlaɪf/
    Wildlife
  •  15
  • Sự tác động /ɪˈfekt/
    Effect
  •  15
  • Sự cân bằng /ˈbæləns/
    Balance
  •  15
  • Sự tác động /ˈɪmpækt/
    Impact
  •  15
  • Không khí /ˈætməsfɪə(r)/
    Atmosphere
  •  15
  • Hậu quả /ˈkɒnsɪkwəns/
    Consequence
  •  15
  • Chất /ˈsʌbstəns/
    Substance
  •  15
  • Nguyên nhân /kɔːz/
    Cause
  •  15
  • Nhận thức /əˈweənəs/
    Awareness
  •  15