Study

ÔN TẬP GKII GRADE 11 (VOCA)

  •   0%
  •  0     0     0

  • come up with
    (nảy ra, nghĩ ra)
  • make use of
    (tận dụng)
  • scientist
    (nhà khoa học)
  • fashionable
    (sành điệu)
  • attend
    tham dự
  • unique
    (độc đáo)
  • apprentice
    (người học việc)
  • pursue
    (theo đuổi)