Game Preview

ÔN TẬP GKII GRADE 11 (VOCA)

  •  English    8     Public
    VOCA
  •   Study   Slideshow
  • pursue
    (theo đuổi)
  •  15
  • fashionable
    (sành điệu)
  •  15
  • unique
    (độc đáo)
  •  15
  • scientist
    (nhà khoa học)
  •  15
  • apprentice
    (người học việc)
  •  15
  • come up with
    (nảy ra, nghĩ ra)
  •  15
  • make use of
    (tận dụng)
  •  15
  • attend
    tham dự
  •  15