Study

G8 - Unit 7

  •   0%
  •  0     0     0

  • release
    thải ra
  • endangered species
    các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • energy conservation
    sự bảo toàn năng lượng
  • absorb
    hấp thu
  • estimate
    ước tính
  • radiate
    tỏa ra
  • greenhouse
    nhà kính
  • incentive
    khích lệ
  • melt
    (băng) tan
  • encouragement
    sự khuyến khích
  • pollutant
    chất gây ô nhiễm
  • throw garbage
    ném rác
  • single-use
    dùng 1 lần
  • extinguish
    dập lửa
  • manufacturer
    nhà sản xuất
  • concern (n)
    sự quan tâm
  • avoid
    tránh
  • environment protection
    sự bảo vệ môi trường
  • reduce
    giảm