Game Preview

G8 - Unit 7

  •  English    20     Public
    English
  •   Study   Slideshow
  • endangered species
    các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  •  15
  • throw garbage
    ném rác
  •  15
  • concern (n)
    sự quan tâm
  •  15
  • energy conservation
    sự bảo toàn năng lượng
  •  15
  • environment protection
    sự bảo vệ môi trường
  •  15
  • pollutant
    chất gây ô nhiễm
  •  15
  • manufacturer
    nhà sản xuất
  •  15
  • extinguish
    dập lửa
  •  15
  • greenhouse
    nhà kính
  •  15
  • release
    thải ra
  •  15
  • single-use
    dùng 1 lần
  •  15
  • avoid
    tránh
  •  15
  • incentive
    khích lệ
  •  15
  • estimate
    ước tính
  •  15
  • encouragement
    sự khuyến khích
  •  15
  • reduce
    giảm
  •  15