Study

GRADE 11 - UNIT 8 Long Khanh

  •   0%
  •  0     0     0

  • Kết hợp
    combine
  • sự tự học
    self-study (n)
  • có động lực, năng nổ
    self - motivated
  • giải quyết, đối phó
    deal with
  • tạo thói quen
    get into the habit of
  • quản lý
    manage
  • kỹ năng sống
    life skill
  • nghĩ ra, nảy ra
    come up with
  • (sự) có/ chịu trách nhiệm
    responsibility (n), responsible (adj)
  • thúc đẩy, động viên
    motivate
  • (sự) tự tin
    confidence (n) confident (adj)
  • (sự) độc lập
    independence (n), independent (adj)
  • tiến hành
    carry out
  • tận dụng
    make use of
  • kỹ năng đưa ra quyết định
    decision - making skills
  • kỹ năng quản lý thời gian
    time-management skills
  • lấy ra, loại bỏ
    remove
  • đi lại
    get around
  • mục tiêu học tập
    learning goal
  • kỹ năng quản lý tiền
    money - management skills
  • đạt được, dành được
    achieve
  • đo (v)
    measure