Game Preview

GRADE 11 - UNIT 8 Long Khanh

  •  English    22     Public
    BECOMING INDEPENDENT
  •   Study   Slideshow
  • kỹ năng sống
    life skill
  •  15
  • kỹ năng quản lý thời gian
    time-management skills
  •  15
  • sự tự học
    self-study (n)
  •  15
  • có động lực, năng nổ
    self - motivated
  •  15
  • (sự) có/ chịu trách nhiệm
    responsibility (n), responsible (adj)
  •  15
  • lấy ra, loại bỏ
    remove
  •  15
  • thúc đẩy, động viên
    motivate
  •  15
  • kỹ năng quản lý tiền
    money - management skills
  •  15
  • đo (v)
    measure
  •  15
  • quản lý
    manage
  •  15
  • tận dụng
    make use of
  •  15
  • mục tiêu học tập
    learning goal
  •  15
  • (sự) độc lập
    independence (n), independent (adj)
  •  15
  • tạo thói quen
    get into the habit of
  •  15
  • đi lại
    get around
  •  15
  • kỹ năng đưa ra quyết định
    decision - making skills
  •  15