Study

Grade 4 - Unit 11

  •   0%
  •  0     0     0

  • bên cạnh
    next to
  • siêu thị
    supermarket
  • bạn nữ
    girl
  • đau
    hurt
  • ga xe lửa
    train station
  • bến xe buýt
    bus station
  • y tá
    nurse
  • rẽ phải
    turn right
  • đối diện
    opposite
  • chim
    bird
  • vi trùng, mầm bệnh
    germs
  • đi thẳng
    go straight
  • rẽ trái
    turn left
  • cây dương xỉ
    fern
  • ở giữa
    between