Game Preview

Grade 4 - Unit 11

  •  English    15     Public
    Places
  •   Study   Slideshow
  • bên cạnh
    next to
  •  15
  • đối diện
    opposite
  •  15
  • ở giữa
    between
  •  15
  • rẽ trái
    turn left
  •  15
  • rẽ phải
    turn right
  •  15
  • đi thẳng
    go straight
  •  15
  • ga xe lửa
    train station
  •  15
  • bến xe buýt
    bus station
  •  15
  • siêu thị
    supermarket
  •  15
  • vi trùng, mầm bệnh
    germs
  •  15
  • cây dương xỉ
    fern
  •  15
  • bạn nữ
    girl
  •  15
  • chim
    bird
  •  15
  • y tá
    nurse
  •  15
  • đau
    hurt
  •  15