Study

TACN - ĐĐT - CIRCUIT ELEMENTS

  •   0%
  •  0     0     0

  • convert / change (n) /kənˈvɜːt/ tʃeɪndʒ/
    thay đổi / chuyển đổi
  • interrupt (v) /ˌɪntəˈrʌpt/
    Ngắt quãng
  • wire (n) /ˈwaɪə(r)/
    Dây dẫn
  • satellite (n) /ˈsætəlaɪt/
    Vệ tinh
  • sunlight (n) /ˈsʌnlaɪt/
    Ánh sáng mặt trời
  • /i'lektroumoutivfɔ:s/ electromotive force (n)
    Sức điện động
  • flashlight (n) /ˈflæʃlaɪt/
    Đèn pin / đèn nháy
  • energy (n) /ˈenədʒi/
    Năng lượng
  • flow (v) /flou/
    Chạy ( dòng điện )
  • solar cell (n) ˈsəʊlə(r) sel /
    Pin năng lượng mặt trời
  • closed path (n) /klouzdpɑ:θ/
    Đường dẫn đóng / khép kín
  • metal frame/chassis (n) /ˈmetlfreɪm / /ˈʃæsi/
    Khung kim loại
  • transmission system /trænsˈmɪʃnˈsɪstəm/
    Hệ thống truyền dẫn
  • bulb (n) /bʌlb/
    bóng đèn tròn / bóng đèn bầu
  • rheostat (n) /'ri:əstæt/
    Biến trở
  • generator (n) /ˈdʒenəreɪtə(r)/
    Máy phát điện
  • control (v/n) /kənˈtrəʊl/
    Điều khiển/ hệ thống điều khiển
  • current (n) /ˈkʌrənt/
    dòng điện
  • potential (n) /pə'ten∫l/
    Hiệu điện thế
  • circuit (n) /ˈsɜːkɪt/
    Mạch điện
  • device (n) /dɪˈvaɪs/
    thiết bị
  • element (n) /ˈelɪmənt/
    Thành phần / nguyên tố
  • load (n) /ləʊd/
    Tải
  • consist of / contain (v) /kənˈsɪstəv/ kənˈteɪn/
    Bao gồm
  • conduct (v) / kənˈdʌkt/
    Dẫn (dòng điện)
  • complex (adj) / kəmˈpleks/
    Phức tạp