Game Preview

TACN - ĐĐT - CIRCUIT ELEMENTS

  •  English    26     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • bulb (n) /bʌlb/
    bóng đèn tròn / bóng đèn bầu
  •  15
  • circuit (n) /ˈsɜːkɪt/
    Mạch điện
  •  15
  • closed path (n) /klouzdpɑ:θ/
    Đường dẫn đóng / khép kín
  •  15
  • complex (adj) / kəmˈpleks/
    Phức tạp
  •  15
  • conduct (v) / kənˈdʌkt/
    Dẫn (dòng điện)
  •  15
  • consist of / contain (v) /kənˈsɪstəv/ kənˈteɪn/
    Bao gồm
  •  15
  • control (v/n) /kənˈtrəʊl/
    Điều khiển/ hệ thống điều khiển
  •  15
  • convert / change (n) /kənˈvɜːt/ tʃeɪndʒ/
    thay đổi / chuyển đổi
  •  15
  • current (n) /ˈkʌrənt/
    dòng điện
  •  15
  • device (n) /dɪˈvaɪs/
    thiết bị
  •  15
  • /i'lektroumoutivfɔ:s/ electromotive force (n)
    Sức điện động
  •  15
  • element (n) /ˈelɪmənt/
    Thành phần / nguyên tố
  •  15
  • energy (n) /ˈenədʒi/
    Năng lượng
  •  15
  • flashlight (n) /ˈflæʃlaɪt/
    Đèn pin / đèn nháy
  •  15
  • flow (v) /flou/
    Chạy ( dòng điện )
  •  15
  • generator (n) /ˈdʒenəreɪtə(r)/
    Máy phát điện
  •  15