Study

xbvxbnfn

  •   0%
  •  0     0     0

  • Population
    dân số
  • exterior
    bên ngoài
  • majority
    đa số
  • reside
    cư trú
    sinh sống
  • minority
    thiểu số
  • restricted
    giới hạn = limited
  • design
    thiết kế
  • precise
    chính xác (= accurate
    exact
    specific)
  • brick
    gạch
  • vertical
    thẳng đứng
  • skycrapers
    tòa nhà chọc trời
  • concrete
    bê tông
  • construct
    xây dựng
  • support
    hỗ trợ
  • record (n)
    kỉ lục
  • innovation
    sự đổi mới
    cách tân
  • construction
    sự xây dựng