Game Preview

xbvxbnfn

  •  English    18     Public
    fnhgngd
  •   Study   Slideshow
  • record (n)
    kỉ lục
  •  15
  • skycrapers
    tòa nhà chọc trời
  •  15
  • precise
    specific)
    exact
    chính xác (= accurate
  •  15
  • majority
    đa số
  •  15
  • minority
    thiểu số
  •  15
  • exterior
    bên ngoài
  •  15
  • brick
    gạch
  •  15
  • construction
    sự xây dựng
  •  15
  • support
    hỗ trợ
  •  15
  • construct
    xây dựng
  •  15
  • design
    thiết kế
  •  15
  • restricted
    giới hạn = limited
  •  15
  • vertical
    thẳng đứng
  •  15
  • concrete
    bê tông
  •  15
  • innovation
    cách tân
    sự đổi mới
  •  15
  • reside
    cư trú
    sinh sống
  •  15