Study

Environment Protection (E8GL-U7) - Vocabulary Pa ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • Sử dụng 1 lần
    single-use
  • có hại (adj)
    harmful
  • tránh
    avoid
  • Dấu chân cac bon
    carbon footprint
  • (n.) Sự ô nhiễm
    pollution
  • Khí CO2
    carbon dioxide
  • Chất lượng
    quality
  • Sự bảo vệ
    protection
  • Môi trường sống
    habitat
  • Sự nóng lên toàn cầu
    global warming
  • Giảm, giảm xuống
    reduce
  • Thuộc về môi trường (adj)
    environmental
  • Tái chế
    recycle
  • Hệ sinh thái
    ecosystem
  • bảo vệ (v)
    protect
  • Môi trường
    environment
  • Sử dụng lại
    reuse
  • Loài
    species
  • Loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
    endangered species
  • Xả cái gì vào cái gì
    dump …. into
  • Thiết bị
    device