Game Preview

Environment Protection (E8GL-U7) - Vocabulary Pa ...

  •  English    21     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Hệ sinh thái
    ecosystem
  •  25
  • Xả cái gì vào cái gì
    dump …. into
  •  15
  • (n.) Sự ô nhiễm
    pollution
  •  15
  • Sử dụng 1 lần
    single-use
  •  20
  • tránh
    avoid
  •  15
  • Sử dụng lại
    reuse
  •  15
  • Tái chế
    recycle
  •  15
  • Thiết bị
    device
  •  15
  • Giảm, giảm xuống
    reduce
  •  15
  • Khí CO2
    carbon dioxide
  •  25
  • Dấu chân cac bon
    carbon footprint
  •  20
  • Loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
    endangered species
  •  25
  • Loài
    species
  •  15
  • Sự nóng lên toàn cầu
    global warming
  •  25
  • Chất lượng
    quality
  •  15
  • Môi trường sống
    habitat
  •  20